Có 2 kết quả:
兴师问罪 xīng shī wèn zuì ㄒㄧㄥ ㄕ ㄨㄣˋ ㄗㄨㄟˋ • 興師問罪 xīng shī wèn zuì ㄒㄧㄥ ㄕ ㄨㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
xīng shī wèn zuì ㄒㄧㄥ ㄕ ㄨㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send punitive forces against
(2) (fig.) to criticize violently
(2) (fig.) to criticize violently
Bình luận 0
xīng shī wèn zuì ㄒㄧㄥ ㄕ ㄨㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send punitive forces against
(2) (fig.) to criticize violently
(2) (fig.) to criticize violently
Bình luận 0